Có 2 kết quả:

老年痴呆症 lǎo nián chī dāi zhèng ㄌㄠˇ ㄋㄧㄢˊ ㄔ ㄉㄞ ㄓㄥˋ老年痴獃症 lǎo nián chī dāi zhèng ㄌㄠˇ ㄋㄧㄢˊ ㄔ ㄉㄞ ㄓㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) senile dementia
(2) Alzheimer's disease

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) senile dementia
(2) Alzheimer's disease

Bình luận 0